1.6K
North Central Coastal Vietnam |
Province | Capital | Population | Area km² |
---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 1,284,900 | 6,056 |
Nghệ An | Vinh | 2,913,600 | 16,487 |
Quảng Bình | Đồng Hới | 812,600 | 8,025 |
Quảng Trị | Đông Hà | 588,600 | 4,746 |
Thanh Hóa | Thanh Hóa | 3,509,600 | 11,106 |
Thừa Thiên-Huế | Huế | 1,078,900 | 5,009 |