Map of North East Region, Vietnam
Province |
Capital |
Population |
Area km² |
Bắc Giang |
Bắc Giang |
1,522,000 |
3,822 |
Bắc Kạn |
Bắc Kạn |
283,000 |
4,795 |
Cao Bằng |
Cao Bằng |
501,800 |
6,691 |
Hà Giang |
Hà Giang |
625,700 |
7,884 |
Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
715,300 |
8,305 |
Lào Cai |
Lào Cai |
616,500 |
8,057 |
Phú Thọ |
Việt Trì |
1,288,400 |
3,519 |
Quảng Ninh |
Hạ Long |
1,029,900 |
5,899 |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
1.046.000 |
4 |
Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
692,500 |
5,868 |
Yên Bái |
Yên Bái |
699,900 |
6,883 |